Bước tới nội dung

thérapeutique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ʁa.pø.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực thérapeutique
/te.ʁa.pø.tik/
thérapeutiques
/te.ʁa.pø.tik/
Giống cái thérapeutique
/te.ʁa.pø.tik/
thérapeutiques
/te.ʁa.pø.tik/

thérapeutique /te.ʁa.pø.tik/

  1. (Y học) Điều trị.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
thérapeutique
/te.ʁa.pø.tik/
thérapeutique
/te.ʁa.pø.tik/

thérapeutique gc /te.ʁa.pø.tik/

  1. (Y học) Điều trị học.

Tham khảo

[sửa]