Bước tới nội dung

thư kí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ ki˧˥tʰɨ˧˥ kḭ˩˧tʰɨ˧˧ ki˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ ki˩˩tʰɨ˧˥˧ kḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

thư kí

  1. Dạng viết khác của thư ký.