Bước tới nội dung

thể nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ ɲən˧˧tʰe˧˩˨ ɲəŋ˧˥tʰe˨˩˦ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ ɲən˧˥tʰḛʔ˧˩ ɲən˧˥˧

Danh từ[sửa]

thể nhân

  1. cá nhân được pháp luật công nhận từ khi sinh ra cho đến khi mất đi.