Bước tới nội dung

thợ sơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ːʔ˨˩ səːn˧˧tʰə̰ː˨˨ ʂəːŋ˧˥tʰəː˨˩˨ ʂəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˨˨ ʂəːn˧˥tʰə̰ː˨˨ ʂəːn˧˥tʰə̰ː˨˨ ʂəːn˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thợ sơn

  1. Thợ làm nghề sơn vẽ.

Tham khảo

[sửa]