thatcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθæt.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

thatcher /ˈθæt.ʃɜː/

  1. Thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp .

Tham khảo[sửa]