therein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ðɛr.ˈɪn/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

therein /ðɛr.ˈɪn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tại đó, ở đấy, trong đó.
  2. Về mặt ấy, trong trường hợp ấy.

Tham khảo[sửa]