thermostat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɜː.mə.ˌstæt/
Danh từ
[sửa]thermostat /ˈθɜː.mə.ˌstæt/
Tham khảo
[sửa]- "thermostat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ.mɔs.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
thermostat /tɛʁ.mɔs.ta/ |
thermostats /tɛʁ.mɔs.ta/ |
thermostat gđ /tɛʁ.mɔs.ta/
Tham khảo
[sửa]- "thermostat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)