Bước tới nội dung

thermostat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɜː.mə.ˌstæt/

Danh từ

[sửa]

thermostat /ˈθɜː.mə.ˌstæt/

  1. Máy điều nhiệt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁ.mɔs.ta/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
thermostat
/tɛʁ.mɔs.ta/
thermostats
/tɛʁ.mɔs.ta/

thermostat /tɛʁ.mɔs.ta/

  1. Bộ ổn nhiệt.

Tham khảo

[sửa]