thinker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

thinker /ˈθɪŋ.kɜː/

  1. Người suy nghĩ.
  2. Nhà tư tưởng.

Tham khảo[sửa]