thomiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.mist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thomiste /tɔ.mist/ |
thomiste /tɔ.mist/ |
Giống cái | thomiste /tɔ.mist/ |
thomiste /tɔ.mist/ |
thomiste /tɔ.mist/
- Xem thomisme
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | thomiste /tɔ.mist/ |
thomiste /tɔ.mist/ |
Số nhiều | thomiste /tɔ.mist/ |
thomiste /tɔ.mist/ |
thomiste /tɔ.mist/
Tham khảo[sửa]
- "thomiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)