Bước tới nội dung

thorniness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɔr.ni.nəs/

Danh từ

[sửa]

thorniness /ˈθɔr.ni.nəs/

  1. Tínhgai.
  2. (Nghĩa bóng) Tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa.

Tham khảo

[sửa]