threatening
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈθrɛ.tᵊ.niɳ] |
Danh từ[sửa]
threatening /ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
Động từ[sửa]
threatening
Chia động từ[sửa]
threaten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
threatening /ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
- Đe doạ.
- in a threatening tone — với giọng đe doạ
Tham khảo[sửa]
- "threatening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)