threatening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]threatening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của threaten.
Tính từ
[sửa]threatening (so sánh hơn more threatening, so sánh nhất most threatening)
- Đe dọa.
- in a threatening tone — với giọng đe dọa
Danh từ
[sửa]threatening (đếm được và không đếm được, số nhiều threatenings)
- Sự đe dọa, sự hăm dọa.
Tham khảo
[sửa]- "threatening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được