thumper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθəm.pɜː/

Danh từ[sửa]

thumper /ˈθəm.pɜː/

  1. Người đánh, người đấm, người thụi.
  2. (Thông tục) Vật to lớn; người to lớn.
  3. (Thông tục) Lời nói láo quá quắt.

Tham khảo[sửa]