thumping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθəm.piɳ/
Động từ
[sửa]thumping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "thump" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]thump
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thump | |||||
Phân từ hiện tại | thumping | |||||
Phân từ quá khứ | thumped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thump | thump hoặc thumpest¹ | thumps hoặc thumpeth¹ | thump | thump | thump |
Quá khứ | thumped | thumped hoặc thumpedst¹ | thumped | thumped | thumped | thumped |
Tương lai | will/shall² thump | will/shall thump hoặc wilt/shalt¹ thump | will/shall thump | will/shall thump | will/shall thump | will/shall thump |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thump | thump hoặc thumpest¹ | thump | thump | thump | thump |
Quá khứ | thumped | thumped | thumped | thumped | thumped | thumped |
Tương lai | were to thump hoặc should thump | were to thump hoặc should thump | were to thump hoặc should thump | were to thump hoặc should thump | were to thump hoặc should thump | were to thump hoặc should thump |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thump | — | let’s thump | thump | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]thumping /ˈθəm.piɳ/
Phó từ
[sửa]thumping /ˈθəm.piɳ/
Tham khảo
[sửa]- "thumping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)