Bước tới nội dung

thumping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθəm.piɳ/

Động từ

[sửa]

thumping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "thump" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thumping /ˈθəm.piɳ/

  1. (Thông tục) To lớn, khổng lồ.

Phó từ

[sửa]

thumping /ˈθəm.piɳ/

  1. Hết mức, quá chừng.
    what a thumping great lie! — nói láo đến thế là hết mức!

Tham khảo

[sửa]