tiếng Hê-brơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ he˧˧ ɓəː˧˧ zəː˧˧tiə̰ŋ˩˧ he˧˥ ɓəː˧˥ ʐəː˧˥tiəŋ˧˥ he˧˧ ɓəː˧˧ ɹəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ he˧˥ ɓəː˧˥ ɹəː˧˥tiə̰ŋ˩˧ he˧˥˧ ɓəː˧˥˧ ɹəː˧˥˧

Danh từ[sửa]

tiếng Hê-brơ

  1. Như tiếng Do Thái