Bước tới nội dung

tiếng An-ba-ni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ aːn˧˧ ɓaː˧˧ ni˧˧tiə̰ŋ˩˧ aːŋ˧˥ ɓaː˧˥ ni˧˥tiəŋ˧˥ aːŋ˧˧ ɓaː˧˧ ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ aːn˧˥ ɓaː˧˥ ni˧˥tiə̰ŋ˩˧ aːn˧˥˧ ɓaː˧˥˧ ni˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ "tiếng" và "An-ba-ni".

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng An-ba-ni, tiếng Anbani

  1. Xem tiếng Albani