Bước tới nội dung

tiếng Bungari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ɓun˧˧ ɣaː˧˧ zi˧˧tiə̰ŋ˩˧ ɓuŋ˧˥ ɣaː˧˥ ʐi˧˥tiəŋ˧˥ ɓuŋ˧˧ ɣaː˧˧ ɹi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɓun˧˥ ɣaː˧˥ ɹi˧˥tiə̰ŋ˩˧ ɓun˧˥˧ ɣaː˧˥˧ ɹi˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng Bungari, tiếng Bun-ga-ri (ISO 639-1: bg; ISO 639-2: bul; SIL: BLG)

  1. Xem tiếng Bulgari