Bước tới nội dung

tiếng xứ Cornwall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥˧˥ kɔn˧˧ waː˧˧tiə̰ŋ˩˧ sɨ̰˩˧ kɔŋ˧˥ waː˧˥tiəŋ˧˥˧˥ kɔŋ˧˧ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩˩˩ kɔn˧˥ wa˧˥tiə̰ŋ˩˧ sɨ̰˩˧ kɔn˧˥˧ wa˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng + xứ + Cornwall (“Cornwall”).

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng xứ Cornwall

  1. Xem tiếng Cornwall