Bước tới nội dung

tide-table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪd.ˈteɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

tide-table /ˈtɑɪd.ˈteɪ.bəl/

  1. Bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều.

Tham khảo

[sửa]