tiende
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
tiende (không biến, không có dạng so sánh)
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | tiende |
Số nhiều | tienden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | (không có) |
Số nhiều |
tiende gt (số nhiều tienden)
- phần mười
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tiende |
gt | tiende | |
Số nhiều | tiende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tiende
Tham khảo[sửa]
- "tiende". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)