tilling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tᵊ.liɳ/
Động từ
[sửa]tilling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "till" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]till
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to till | |||||
Phân từ hiện tại | tilling | |||||
Phân từ quá khứ | tilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | till | till hoặc tillest¹ | tills hoặc tilleth¹ | till | till | till |
Quá khứ | tilled | tilled hoặc tilledst¹ | tilled | tilled | tilled | tilled |
Tương lai | will/shall² till | will/shall till hoặc wilt/shalt¹ till | will/shall till | will/shall till | will/shall till | will/shall till |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | till | till hoặc tillest¹ | till | till | till | till |
Quá khứ | tilled | tilled | tilled | tilled | tilled | tilled |
Tương lai | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | till | — | let’s till | till | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]tilling /tᵊ.liɳ/
Thành ngữ
[sửa]- the tilling shows the tiller: Xem thực hành mới biết dở hay
Tham khảo
[sửa]- "tilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)