Bước tới nội dung

tilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tᵊ.liɳ/

Động từ

[sửa]

tilling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "till" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tilling /tᵊ.liɳ/

  1. Việc cày bừa, việc làm đất.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]