till
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
till /tᵊl/
Thành ngữ
Danh từ
till /tᵊl/
Ngoại động từ
till ngoại động từ /tᵊl/
Giới từ
till /tᵊl/
- Đến, tới.
- till now — đến bây giờ, đến nay
- till then — đến lúc ấy
Liên từ
till /tᵊl/
- Cho đến khi.
- wait till I come — chờ cho đến khi tôi tới
- Trước khi.
- don't get down till the train has stopped — đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
Chia động từ
till
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to till | |||||
| Phân từ hiện tại | tilling | |||||
| Phân từ quá khứ | tilled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | till | till hoặc tillest¹ | tills hoặc tilleth¹ | till | till | till |
| Quá khứ | tilled | tilled hoặc tilledst¹ | tilled | tilled | tilled | tilled |
| Tương lai | will/shall² till | will/shall till hoặc wilt/shalt¹ till | will/shall till | will/shall till | will/shall till | will/shall till |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | till | till hoặc tillest¹ | till | till | till | till |
| Quá khứ | tilled | tilled | tilled | tilled | tilled | tilled |
| Tương lai | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till | were to till hoặc should till |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | till | — | let’s till | till | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “till”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪl
- Vần:Tiếng Anh/ɪl/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Giới từ
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Giới từ tiếng Anh
- Liên từ tiếng Anh