till

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. Ngăn kéo để tiền.

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. (Địa lý,địa chất) Sét tảng lăn.

Ngoại động từ[sửa]

till ngoại động từ /tᵊl/

  1. Trồng trọt, cày cấy; cày bừa.

Giới từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. Đến, tới.
    till now — đến bây giờ, đến nay
    till then — đến lúc ấy

Liên từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. Cho đến khi.
    wait till I come — chờ cho đến khi tôi tới
  2. Trước khi.
    don't get down till the train has stopped — đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]