tilth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪɫθ/
Danh từ
[sửa]tilth /ˈtɪɫθ/
- Sự trồng trọt.
- out of tilth — bỏ hoá
- Lớp đất trồng trọt.
Tham khảo
[sửa]- "tilth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tilth /ˈtɪɫθ/