Bước tới nội dung

time-pleaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈpli.zɜː/

Danh từ

[sửa]

time-pleaser /ˈtɑɪm.ˈpli.zɜː/

  1. Kẻ xu thời, kẻ cơ hội.

Tham khảo

[sửa]