time-sharing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪm.ˌʃɛr.ɪŋ/

Danh từ[sửa]

time-sharing /ˈtɑɪm.ˌʃɛr.ɪŋ/

  1. Việc sử dụng đồng thời.
  2. Việc chia phiên sử dụng.

Tham khảo[sửa]