violemment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vjɔ.la.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]violemment /vjɔ.la.mɑ̃/
- Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; dữ; kịch liệt.
- Se débattre violemment — phản ứng kịch liệt
- Haïr violemment — ghét dữ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "violemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)