Bước tới nội dung

violemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɔ.la.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

violemment /vjɔ.la.mɑ̃/

  1. Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; dữ; kịch liệt.
    Se débattre violemment — phản ứng kịch liệt
    Haïr violemment — ghét dữ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]