tintamarre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ̃.ta.maʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tintamarre /tɛ̃.ta.maʁ/ |
tintamarres /tɛ̃.ta.maʁ/ |
tintamarre gđ /tɛ̃.ta.maʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tintamarre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)