tisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

tisser ngoại động từ /ti.se/

  1. Dệt.
  2. Tisser de la soie + dệt lụa.
  3. Chăng (lưới).
    L’araignée tisse sa toile — nhện chăng lưới
  4. (Nghĩa bóng) Thuê dệt.
    Tisser des mensonges — thêu dệt những lời nói dối

Tham khảo[sửa]