tissue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪ.ˌʃuː/
Hoa Kỳ | [ˈtɪ.ˌʃuː] |
Danh từ
[sửa]tissue /ˈtɪ.ˌʃuː/
- Vải mỏng.
- Mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý... ).
- Giấy lụa, khăn giấy; đồng nghĩa với tissue-paper.
- (Sinh vật học) Mô.
- nervous tissue — mô thần kinh
Tham khảo
[sửa]- "tissue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)