Bước tới nội dung

titillation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɪ.tə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

titillation /ˌtɪ.tə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự , sự làm cho buồn cười.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ti.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
titillation
/ti.ti.la.sjɔ̃/
titillations
/ti.ti.la.sjɔ̃/

titillation gc /ti.ti.la.sjɔ̃/

  1. Sự , sự mơn trớn.

Tham khảo

[sửa]