Bước tới nội dung

titrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

titrage

  1. Sự chuẩn độ, sự định phân.
    Titrage des alcools — sự chuẩn độ cồn
  2. Sự định số (sợi).
    Titrage des fils — sự định số sợi
  3. Sự lồng đề mục thuyết minh (vào phim câm... ).

Tham khảo

[sửa]