toadyism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtoʊ.d.ˌiɪ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

toadyism /ˈtoʊ.d.ˌiɪ.zᵊm/

  1. Thói bợ đỡ, thói xu nịnh.

Tham khảo[sửa]