toasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtoʊs.tiɳ/

Danh từ[sửa]

toasting /ˈtoʊs.tiɳ/

  1. Sự nướng.
  2. Sự sưởi ấm.
  3. Sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng.

Tham khảo[sửa]