toison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /twa.zɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
toison
/twa.zɔ̃/
toisons
/twa.zɔ̃/

toison gc /twa.zɔ̃/

  1. Lông cừu.
  2. (Thân mật) Mớ tóc như len.
    Des enfants à la blonde toison — những trẻ em có mớ tóc vàng hoe như len

Tham khảo[sửa]