toison
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /twa.zɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
toison /twa.zɔ̃/ |
toisons /twa.zɔ̃/ |
toison gc /twa.zɔ̃/
- Lông cừu.
- (Thân mật) Mớ tóc như len.
- Des enfants à la blonde toison — những trẻ em có mớ tóc vàng hoe như len
Tham khảo
[sửa]- "toison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)