tonnelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.nɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tonnelle /tɔ.nɛl/ |
tonnelles /tɔ.nɛl/ |
tonnelle gc /tɔ.nɛl/
- Giàn cây hình vòm.
- S’amuser sous la tonnelle — chơi đùa dưới giàn cây
- (Kiến trúc) Vòm tròn.
- (Săn bắn) Lưới đánh chim.
Tham khảo[sửa]
- "tonnelle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)