Bước tới nội dung

tonnerre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.nɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonnerre
/tɔ.nɛʁ/
tonnerres
/tɔ.nɛʁ/

tonnerre /tɔ.nɛʁ/

  1. Sấm, tiếng sấm.
    Les roulements du tonnerre — tiếng sấm vang rền
  2. Tiếng rầm rầm.
    Tonnerre d’applaudissements — tiếng vỗ tay rầm rầm
  3. (Văn học) Sét.
    Le tonnerre tombe sur le clocher — sét đánh vào gác chuông
  4. (Sân khấu) Máy làm giả sấm.
    c’est du tonnerre — (thân mật) thật là tuyệt diệu
    coup de tonnerre — tin sét đánh
    pierre de tonnerre — (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi tầm sét
    voix de tonnerre — giọng nói oang oang

Thán từ

[sửa]

tonnerre

  1. Chết chửa!

Tham khảo

[sửa]