Bước tới nội dung

torchon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
torchon
/tɔʁ.ʃɔ̃/
torchons
/tɔʁ.ʃɔ̃/

torchon /tɔʁ.ʃɔ̃/

  1. Khăn lau.
    Donner un coup de torchon sur la table — dùng khăn lau lau bàn
  2. (Thân mật) Người phụ nữ bẩn thỉu.
  3. (Thân mật) Bài báo tồi, bài viết tồi.
    coup de torchon — cuộc ẩu đả
    Se flanquer un coup de torchon — ẩu đả nhau+ cuộc thanh trừng
    être fait comme un torchon — ăm mặc bẩn thỉu
    le torchon brûle — xem brûler

Tham khảo

[sửa]