tordre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔʁdʁ/
Ngoại động từ
[sửa]tordre ngoại động từ /tɔʁdʁ/
- Xoắn, vặn, xe, vắt.
- Tordre ses cheveux — xoắn tóc
- Tordre une corde — vặn thừng
- Tordre des fils — xe chỉ
- Uốn cong.
- Tordre une barre de fer — uốn cong một thanh sắt
- Méo đi.
- Tordre la bouche — méo miệng đi
- si on lui tordait le nez, il en sortirait du lait — miệng còn hôi sữa (mà đã ra vẻ ta đây kẻ giờ)
- tordre le nez — (thân mật) ra vẻ không bằng lòng; ra vẻ không thích
Tham khảo
[sửa]- "tordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)