torpor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔr.pɜː/

Danh từ[sửa]

torpor /ˈtɔr.pɜː/

  1. Trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt.
    to arouse oneself from one's torpor — tỉnh dậy khỏi trạng thái mê mệt

Tham khảo[sửa]