torpor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɔr.pɜː/
Danh từ
[sửa]torpor /ˈtɔr.pɜː/
- Trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt.
- to arouse oneself from one's torpor — tỉnh dậy khỏi trạng thái mê mệt
Tham khảo
[sửa]- "torpor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)