torridity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔr.ə.də.ti/

Danh từ[sửa]

torridity /ˈtɔr.ə.də.ti/

  1. Sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt.

Tham khảo[sửa]