tortillon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔʁ.ti.jɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tortillon /tɔʁ.ti.jɔ̃/ |
tortillons /tɔʁ.ti.jɔ̃/ |
tortillon gđ /tɔʁ.ti.jɔ̃/
- Vật xoắn lại.
- Tortillon de papier — giấy xoắn lại
- Khoanh lót đầu (để đội vật gì).
- (Hội họa) Xoăn giấy trải mờ (giấy xoăn lại để trải mờ nét vẽ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tóc vấn.
Tham khảo
[sửa]- "tortillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)