Bước tới nội dung

touch-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtətʃ.ˈdɑʊn/

Danh từ

[sửa]

touch-down /ˈtətʃ.ˈdɑʊn/

  1. Sự hạ cánh.
  2. To make a touch-down.
  3. Hạ cánh.
  4. Gônl; bàn thắng (bóng bầu dục).

Tham khảo

[sửa]