Bước tới nội dung

touch-judge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtətʃ.ˈdʒədʒ/

Danh từ

[sửa]

touch-judge /ˈtətʃ.ˈdʒədʒ/

  1. Trọng tài biên trong môn bóng bầu dục.

Tham khảo

[sửa]