Bước tới nội dung

touffu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực touffu
/tu.fy/
touffus
/tu.fy/
Giống cái touffue
/tu.fy/
touffues
/tu.fy/

touffu /tu.fy/

  1. Rậm rạp.
    Une haie touffue — một hàng rào rậm rạp
  2. (Nghĩa bóng) Rườm, rườm rà.
    Un roman touffu — một thiểu thuyết rườm rà

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]