tourier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tourière
/tu.ʁjɛʁ/
tourière
/tu.ʁjɛʁ/

tourier

  1. (Tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) Thầy phụ trách quay (ở tù viện để tiếp nhận những đồ đưa ở ngoài vào) (xem tour).

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tourière
/tu.ʁjɛʁ/
tourière
/tu.ʁjɛʁ/
Giống cái tourière
/tu.ʁjɛʁ/
tourière
/tu.ʁjɛʁ/

tourier

  1. (Frère tourier) (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ).
  2. Như tourier danh từ giống đực.

Tham khảo[sửa]