tourier
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tourière /tu.ʁjɛʁ/ |
tourière /tu.ʁjɛʁ/ |
tourier gđ
- (Tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) Thầy phụ trách tù quay (ở tù viện để tiếp nhận những đồ đưa ở ngoài vào) (xem tour).
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourière /tu.ʁjɛʁ/ |
tourière /tu.ʁjɛʁ/ |
Giống cái | tourière /tu.ʁjɛʁ/ |
tourière /tu.ʁjɛʁ/ |
tourier
Tham khảo[sửa]
- "tourier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)