tournage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuʁ.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tournage /tuʁ.naʒ/ |
tournages /tuʁ.naʒ/ |
tournage gđ /tuʁ.naʒ/
- (Điện ảnh) Sự quay (phim).
- Sự tiện.
- Tournage sur bois — sự tiện gỗ
- (Đường sắt) Sự quay đầu máy.
- (Hàng hải) Cọc cuốn dây.
Tham khảo
[sửa]- "tournage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)