Bước tới nội dung

tournebroche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.nə.bʁɔʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tournebroche
/tuʁ.nə.bʁɔʃ/
tournebroche
/tuʁ.nə.bʁɔʃ/

tournebroche /tuʁ.nə.bʁɔʃ/

  1. Cái quay que nướng thịt.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đứa bé quay que nướng thịt.

Tham khảo

[sửa]