trục đối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔk˨˩ ɗoj˧˥tʂṵk˨˨ ɗo̰j˩˧tʂuk˨˩˨ ɗoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˨˨ ɗoj˩˩tʂṵk˨˨ ɗoj˩˩tʂṵk˨˨ ɗo̰j˩˧

Danh từ[sửa]

trục đối

  1. (Toán học) Xem trục đối xứng