traînée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁe.ne/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
traînée /tʁe.ne/ |
traînées /tʁe.ne/ |
traînée gc /tʁe.ne/
- Vệt dài, vệt.
- Traînée de sang — vệt máu dài
- Traînée lumineuse d’une comète — vệt sáng của sao chổi
- Dây cây dầm.
- (Hàng không) Sức cản chính diện.
- (Thông tục) Đĩ rạc.
- se répandre comme une traînée de poudre — xem poudre
Tham khảo
[sửa]- "traînée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)