Bước tới nội dung

trachéotomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.ke.ɔ.tɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trachéotomie
/tʁa.ke.ɔ.tɔ.mi/
trachéotomie
/tʁa.ke.ɔ.tɔ.mi/

trachéotomie gc /tʁa.ke.ɔ.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật mở khí quản.

Tham khảo

[sửa]