Bước tới nội dung

trade-union

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtreɪd.ˈjuːn.jən/

Danh từ

[sửa]

trade-union /ˈtreɪd.ˈjuːn.jən/

  1. Nghiệp đoàn, công đoàn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trade-union gc

  1. Hội công liên (Anh).

Tham khảo

[sửa]